BẢNG XẾP HẠNG VĐQG Australia

Bảng xếp hạng VĐQG Australia mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC |
|
24 | 14 | 8 | 2 | 46 | 23 | 23 | 50 |
2 | Melbourne City |
|
24 | 13 | 5 | 6 | 36 | 24 | 12 | 44 |
3 | Western United |
|
24 | 12 | 5 | 7 | 50 | 35 | 15 | 41 |
4 | WS Wanderers |
|
24 | 11 | 7 | 6 | 54 | 39 | 15 | 40 |
5 | Melb. Victory |
|
24 | 11 | 6 | 7 | 41 | 34 | 7 | 39 |
6 | Sydney FC |
|
24 | 10 | 7 | 7 | 52 | 40 | 12 | 37 |
7 | Adelaide Utd |
|
24 | 10 | 6 | 8 | 52 | 54 | -2 | 36 |
8 | Macarthur FC |
|
23 | 9 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 32 |
9 | Newcastle Jets |
|
24 | 8 | 5 | 11 | 42 | 42 | 0 | 29 |
10 | Central Coast |
|
24 | 5 | 10 | 9 | 26 | 47 | -21 | 25 |
11 | Wellington Phoenix |
|
24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 40 | -13 | 24 |
12 | Brisbane Roar |
|
23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 49 | -21 | 14 |
13 | Perth Glory |
|
24 | 3 | 5 | 16 | 20 | 55 | -35 | 14 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Final Series PlayOff
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia