LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG FULHAM

Fulham

  • SVĐ: Craven Cottage (Sức chứa: 25700)

    Thành lập: 1879

    HLV: Marco Silva

    Danh hiệu: Hạng Nhất Anh(2), League One(1), League Two(1)

Kết quả trận đấu đội Fulham

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ANHA

15/04/2025 Bournemouth 1 - 0 Fulham 0 : 1/4 1-0

ANHA

06/04/2025 Fulham 3 - 2 Liverpool 1/2 : 0 3-1

ANHA

02/04/2025 Arsenal 2 - 1 Fulham 0 : 1 1-0

FA

29/03/2025 Fulham 0 - 3 Crystal Palace 0 : 1/4 0-2

ANHA

16/03/2025 Fulham 2 - 0 Tottenham 0 : 1/2 0-0

ANHA

08/03/2025 Brighton 2 - 1 Fulham 0 : 1/2 1-1

FA

02/03/2025 Man Utd 1 - 1 Fulham 0 : 1/4 0-1

ANHA

26/02/2025 Wolves 1 - 2 Fulham 0 : 1/4 1-1

ANHA

22/02/2025 Fulham 0 - 2 Crystal Palace 0 : 1/2 0-1

ANHA

15/02/2025 Fulham 2 - 1 Nottingham Forest 0 : 1/4 1-1

FA

08/02/2025 Wigan 1 - 2 Fulham 1 1/4 : 0 0-1

ANHA

01/02/2025 Newcastle 1 - 2 Fulham 0 : 3/4 1-0

ANHA

27/01/2025 Fulham 0 - 1 Man Utd 0 : 1/4 0-0

ANHA

18/01/2025 Leicester City 0 - 2 Fulham 3/4 : 0 0-0

ANHA

15/01/2025 West Ham Utd 3 - 2 Fulham 0 : 0 2-0

Lịch thi đấu đội Fulham

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

ANHA

20/04/2025 20:00 Fulham vs Chelsea

ANHA

26/04/2025 21:00 Southampton vs Fulham

ANHA

03/05/2025 18:30 Aston Villa vs Fulham

ANHA

10/05/2025 21:00 Fulham vs Everton

ANHA

18/05/2025 21:00 Brentford vs Fulham

ANHA

25/05/2025 22:00 Fulham vs Man City

Danh sách cầu thủ đội Fulham

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi
1 B. Leno Thủ Môn Đức 33
2 K. Tete Hậu Vệ Hà Lan 30
3 C. Bassey Hậu Vệ 33
5 J. Andersen Hậu Vệ Đan Mạch 33
6 H. Reed Tiền Vệ Anh 30
7 R. Jimenez Tiền Vệ Mexico 33
8 H. Wilson Tiền Vệ Wales 28
9 Rodrigo Muniz Tiền Đạo Brazil 24
10 T. Cairney Tiền Đạo Scotland 34
11 A. Traore Tiền Đạo Tây Ban Nha 29
12 Carlos Vinícius Hậu Vệ Brazil 34
13 T. Ream Hậu Vệ Mỹ 38
15 J. Cuenca Hậu Vệ Tây Ban Nha 26
16 S. Berge Tiền Vệ Na Uy 27
17 A. Iwobi Tiền Đạo 32
18 A. Pereira Tiền Vệ Brazil 29
19 R. Nelson Tiền Đạo Anh 25
20 S. Lukić Tiền Đạo Serbia 37
21 T. Castagne Tiền Vệ Wales 28
22 Willian Tiền Đạo Brazil 39
23 S. Benda Hậu Vệ Đức 32
24 J. King Hậu Vệ Anh 26
25 J. Onomah Tiền Vệ Pháp 29
26 J. Palhinha Tiền Vệ Bồ Đào Nha 30
27 K. Mbabu Hậu Vệ Bỉ 30
28 J. Stansfield Tiền Vệ Anh 29
29 Anguissa Hậu Vệ 30
30 R. Sessegnon Tiền Vệ Anh 25
31 I. Diop Hậu Vệ Pháp 28
32 E. Smith Rowe Tiền Vệ Anh 31
33 A. Robinson Hậu Vệ Anh 28
34 O. Aina Hậu Vệ 29
35 S. Amissah Tiền Vệ Anh 25
38 Luke Harris Tiền Đạo Wales 20
40 D. Odoi Hậu Vệ Bỉ 37
44 De Fougerolles Hậu Vệ Anh 26
47 M. Godo Tiền Đạo Anh 30
57 K. Sekularac Tiền Vệ Thụy Sỹ 22
60 K. McDonald Tiền Vệ Scotland 37
62 J. King Tiền Vệ Anh 18
65 J. Stansfield Tiền Đạo Anh 23
110 A. Knockaert Tiền Vệ Pháp 34
117 M. Rodak Thủ Môn Slovakia 29
310 Fabri Thủ Môn Tây Ban Nha 38

Thông tin đội bóng Fulham

Đội bóng Fulham cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Fulham chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 32 21 59
4 Nottingham Forest 32 13 57
5 Man City 32 20 55
6 Chelsea 32 17 54
7 Aston Villa 32 3 54
8 Bournemouth 32 12 48
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 32 2 48
11 Brentford 32 4 43
12 Crystal Palace 32 -4 43
13 Everton 32 -4 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 Wolves 32 -14 35
17 West Ham Utd 32 -18 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 32 -54 10