LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG GUANGDONG GZ-POWER

Guangdong GZ-Power

Kết quả trận đấu đội Guangdong GZ-Power

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

TQB

12/04/2025 Guangdong GZ-Power 0 - 2 Liaoning Tieren 0 : 1/4 0-2

TQB

05/04/2025 Jiangxi Dingnan 1 - 1 Guangdong GZ-Power 0-1

TQB

30/03/2025 Dalian Kun City 0 - 2 Guangdong GZ-Power 0-0

TQB

15/03/2025 Guangdong GZ-Power 4 - 0 Yanbian Longding 2-0

Lịch thi đấu đội Guangdong GZ-Power

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

TQB

23/04/2025 18:30 Guangxi Pingguo vs Guangdong GZ-Power

TQB

27/04/2025 18:30 Guangdong GZ-Power vs Foshan Nanshi

Danh sách cầu thủ đội Guangdong GZ-Power

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Guangdong GZ-Power

Đội bóng Guangdong GZ-Power cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Guangdong GZ-Power chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Aston Villa 33 6 57
7 Chelsea 32 17 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11