LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HOTTUR/HUGINN

Hottur/Huginn

Kết quả trận đấu đội Hottur/Huginn

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

ICEC

25/04/2024 Hottur/Huginn 0 - 1 Fylkir 0-0

ICEC

25/05/2022 Hottur/Huginn 1 - 3 KF Aegir. Thor 3/4 : 0 1-1

ICEC

01/05/2018 Kari Akranes 0 - 0 Hottur/Huginn 0 : 1 1/2 0-0

ICEC

23/04/2017 Hottur/Huginn 4 - 5 UMF Sindri 1-2

ICEC

11/05/2016 Hottur/Huginn 0 - 1 Huginn 0-0

ICEC

04/06/2015 Vikingur Rey. 0 - 0 Hottur/Huginn 0-0

ICEC

30/05/2013 Grotta 3 - 1 Hottur/Huginn 1-1

ICEC

15/05/2013 Hottur/Huginn 3 - 0 UMF Einherji 2-0

Lịch thi đấu đội Hottur/Huginn

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Hottur/Huginn

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Hottur/Huginn

Đội bóng Hottur/Huginn cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Hottur/Huginn chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11