LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG PHẦN LAN U20

Phần Lan U20

Kết quả trận đấu đội Phần Lan U20

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHU20

04/06/2018 Phần Lan U20 3 - 0 Montenegro U20 1/4 : 0

GHU21

13/11/2014 Hungary U21 1 - 0 Phần Lan U20 0 : 1 0-0

GHU19

12/10/2014 Thụy Điển U19 4 - 1 Phần Lan U20 0 : 1/2 0-1

GHU19

11/10/2013 Phần Lan U20 2 - 2 Thụy Điển U19 0-2

GHU19

06/09/2012 Thụy Điển U19 1 - 1 Phần Lan U20 0 : 1 0-1

GHU20

05/09/2012 Thụy Điển U19 2 - 1 Phần Lan U20 0 : 1 1-0

GHCLB

15/03/2012 B.D.Nha U20 1 - 0 Phần Lan U20 0 : 1 1/2

Lịch thi đấu đội Phần Lan U20

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Phần Lan U20

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Phần Lan U20

Đội bóng Phần Lan U20 cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Phần Lan U20 chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


bongdadiem.net sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Chelsea 33 18 57
6 Nottingham Forest 32 13 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 32 11 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11