TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP DESNA CHERNIGIV VS CHERNOMORETS

Tường thuật trực tiếp Desna Chernigiv vs Chernomorets

VĐQG Ukraina

Vòng 1

FT

3 - 0

(0-0)

23:3025/07/2021

DIỄN BIẾN TRẬN Desna Chernigiv VS Chernomorets

Sơ đồ chiến thuật

Desna Chernigiv - Chernomorets

Đội hình chính Desna Chernigiv

Đội hình chính Chernomorets

Dự bị Desna Chernigiv

Dự bị Chernomorets

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Desna Chernigiv

Thống kê trận đấu

Chernomorets
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 1
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Desna Chernigiv vs Chernomorets

Tường thuật Desna Chernigiv vs Chernomorets 23:30 ngày 25/07/2021 - Xem trực tiếp trận đấu Desna Chernigiv vs Chernomorets cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Desna Chernigiv vs Chernomorets giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11