TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP DUQUE DE CAXIAS/RJ VS VASCO DG/RJ

Tường thuật trực tiếp Duque de Caxias/RJ vs Vasco DG/RJ

Brazil Carioca

Vòng 8

FT

1 - 2

(1-0)

02:0025/02/2013

DIỄN BIẾN TRẬN Duque de Caxias/RJ VS Vasco DG/RJ

Sơ đồ chiến thuật

Duque de Caxias/RJ - Vasco DG/RJ

Đội hình chính Duque de Caxias/RJ

Đội hình chính Vasco DG/RJ

Dự bị Duque de Caxias/RJ

Dự bị Vasco DG/RJ

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Duque de Caxias/RJ

Thống kê trận đấu

Vasco DG/RJ
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Duque de Caxias/RJ vs Vasco DG/RJ

Tường thuật Duque de Caxias/RJ vs Vasco DG/RJ 02:00 ngày 25/02/2013 - Xem trực tiếp trận đấu Duque de Caxias/RJ vs Vasco DG/RJ cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Duque de Caxias/RJ vs Vasco DG/RJ giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11