TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP HAPOEL HAIFA VS MACCABI P.TIKVA

Tường thuật trực tiếp Hapoel Haifa vs Maccabi P.Tikva

VĐQG Israel

Vòng 18

FT

2 - 2

(1-1)

22:3015/01/2022

DIỄN BIẾN TRẬN Hapoel Haifa VS Maccabi P.Tikva

Sơ đồ chiến thuật

Hapoel Haifa - Maccabi P.Tikva

Đội hình chính Hapoel Haifa

Đội hình chính Maccabi P.Tikva

Dự bị Hapoel Haifa

Dự bị Maccabi P.Tikva

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Hapoel Haifa

Thống kê trận đấu

Maccabi P.Tikva
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Hapoel Haifa vs Maccabi P.Tikva

Tường thuật Hapoel Haifa vs Maccabi P.Tikva 22:30 ngày 15/01/2022 - Xem trực tiếp trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi P.Tikva cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Hapoel Haifa vs Maccabi P.Tikva giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Chelsea 33 18 57
6 Nottingham Forest 32 13 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 32 11 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11