TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP MATSUMOTO YAMA. VS GIRAVANZ KITA.

Tường thuật trực tiếp Matsumoto Yama. vs Giravanz Kita.

Hạng 2 Nhật Bản

Vòng 9

FT

1 - 2

(0-0)

16:0002/08/2020

DIỄN BIẾN TRẬN Matsumoto Yama. VS Giravanz Kita.

Sơ đồ chiến thuật

Matsumoto Yama. - Giravanz Kita.

Đội hình chính Matsumoto Yama.

Đội hình chính Giravanz Kita.

Dự bị Matsumoto Yama.

Dự bị Giravanz Kita.

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Matsumoto Yama.

Thống kê trận đấu

Giravanz Kita.
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Matsumoto Yama. vs Giravanz Kita.

Tường thuật Matsumoto Yama. vs Giravanz Kita. 16:00 ngày 02/08/2020 - Xem trực tiếp trận đấu Matsumoto Yama. vs Giravanz Kita. cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Matsumoto Yama. vs Giravanz Kita. giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11