TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP NAC BREDA VS FEYENOORD

Tường thuật trực tiếp NAC Breda vs Feyenoord

VĐQG Hà Lan

NAC Breda

U. Sadiq ( PEN 49’)
T. Ambrose ( 23’)

Vòng 26

FT

2 - 1

(1-1)

02:4504/03/2018

Feyenoord

( 17’) J. Toornstra(T. Vilhena)

DIỄN BIẾN TRẬN NAC Breda VS Feyenoord

Sơ đồ chiến thuật

NAC Breda - Feyenoord

Đội hình chính NAC Breda

Đội hình chính Feyenoord

Dự bị NAC Breda

Dự bị Feyenoord

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
NAC Breda

Thống kê trận đấu

Feyenoord
1/6 SÚT TRÚNG ĐÍCH 5/17
12 PHẠM LỖI 12
0 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
2 VIỆT VỊ 0
34% CẦM BÓNG 66%

Thông tin tường thuật trực tiếp NAC Breda vs Feyenoord

Tường thuật NAC Breda vs Feyenoord 02:45 ngày 04/03/2018 - Xem trực tiếp trận đấu NAC Breda vs Feyenoord cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu NAC Breda vs Feyenoord giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 32 43 76
2 Arsenal 32 30 63
3 Newcastle 33 18 59
4 Man City 33 22 58
5 Nottingham Forest 32 13 57
6 Aston Villa 33 6 57
7 Chelsea 32 17 54
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 32 4 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 32 -7 38
15 Tottenham 32 11 37
16 West Ham Utd 33 -18 36
17 Wolves 32 -14 35
18 Ipswich 32 -34 21
19 Leicester City 32 -45 18
20 Southampton 33 -54 11