TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP SEKTZIA NES TZIONA VS HAPOEL ACRE

Tường thuật trực tiếp Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Acre

Hạng 2 Israel

Vòng 5

FT

1 - 0

(0-0)

23:3021/09/2023

DIỄN BIẾN TRẬN Sektzia Nes Tziona VS Hapoel Acre

Sơ đồ chiến thuật

Sektzia Nes Tziona - Hapoel Acre

Đội hình chính Sektzia Nes Tziona

Đội hình chính Hapoel Acre

Dự bị Sektzia Nes Tziona

Dự bị Hapoel Acre

  • Bàn thắng
  • PEN
  • Phản lưới
  • Bị từ chối
  • Thay Người
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • 2 thẻ vàng
Sektzia Nes Tziona

Thống kê trận đấu

Hapoel Acre
0/0 SÚT TRÚNG ĐÍCH 0/0
0 PHẠM LỖI 0
1 THẺ ĐỎ 0
0 THẺ VÀNG 0
0 VIỆT VỊ 0
50% CẦM BÓNG 50%

Thông tin tường thuật trực tiếp Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Acre

Tường thuật Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Acre 23:30 ngày 21/09/2023 - Xem trực tiếp trận đấu Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Acre cùng chúng tôi để cập nhật những thông tin chính xác và nhanh nhất về trận đấu đang diễn ra.


Tường thuật trực tiếp trận đấu Sektzia Nes Tziona vs Hapoel Acre giúp bạn nắm bắt được những thông tin như: Đội hình ra sân, diễn biến trận đấu các điểm nhấn trong trận đấu được cập nhật theo thời gian thực cho bạn trải nghiệm và nắm bắt chính xác về diễn biến trên sân cũng như tỷ số trận đấu.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Tu Ket

02:0018/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 33 44 79
2 Arsenal 33 34 66
3 Nottingham Forest 33 14 60
4 Newcastle 33 18 59
5 Man City 33 22 58
6 Chelsea 33 18 57
7 Aston Villa 33 6 57
8 Bournemouth 33 12 49
9 Fulham 33 3 48
10 Brighton 33 0 48
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 33 -4 44
13 Everton 33 -6 38
14 Man Utd 33 -8 38
15 Wolves 33 -13 38
16 Tottenham 33 10 37
17 West Ham Utd 33 -18 36
18 Ipswich 33 -38 21
19 Leicester City 33 -46 18
20 Southampton 33 -54 11